--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiến ngấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiến ngấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiến ngấu
+
như ngấu nghiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiến ngấu"
Những từ có chứa
"nghiến ngấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
devour
wolf
wolves
voracious
gnash
devouringly
grubber
locust
engorge
engorgement
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
nghiến ngấu
:
như ngấu nghiến
+
đông đô
:
Ancient name of Hà Nội
+
chễm chệ
:
Imposingngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơngto sit cross-legged imposingly in the middle of the bed
+
độc tài
:
Dictatorialnhà độc tàiDictator
+
moloch
:
thần Mô-lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế)